
| STT | Tên xã | Diện tích (ha) | Dân số |
| 1 | Thị trấn Tân Phú | 3.248,37 | |
| 2 | Xã Thuận Lợi | 7.666,62 | |
| 3 | Xã Thuận Phú | 9.074,21 | |
| 4 | Xã Đồng Tâm | 8.956,91 | |
| 5 | Xã Đồng Tiến | 3.441,41 | |
| 6 | Xã Tân Phước | 9.656,14 | |
| 7 | Xã Tân Hưng | 12.132,57 | |
| 8 | Xã Tân Lợi | 12.268,51 | |
| 9 | Xã Tân Tiến | 6.254,42 | |
| 10 | Xã Tân Hòa | 13.575,72 | |
| 11 | Xã Tân Lập | 7.331,99 |
Ý kiến bạn đọc